Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.436
8.00
308.308
308.308
0
Bọ xít muỗi
0.749
7.00
832.566
832.566
0
Nhện đỏ
0.167
7.00
0
Rầy xanh
0.767
8.00
687.426
687.426
0
Rau cải
4740
Bệnh đốm vòng
0.022
5.30
0
Bệnh sương mai
0.125
5.00
0
Bọ nhảy
0.909
40.00
6.75
3.75
3.00
3.00
3.00
0
Sâu tơ
0.221
12.00
1.125
1.125
47
6
14
21
6
0
0
Sâu xanh
0.217
6.00
15.00
13.875
1.125
1.125
1.125
44
3
10
23
8
0
0
Ngô
6642
Bệnh khô vằn
0.312
8.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.007
2.70
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.371
10.00
0
Chuột
0.03
3.30
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.021
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.281
10.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.438
6.00
346.246
230.054
116.192
92.505
92.505
98
12
27
27
22
10
0
Bưởi
3983
Nhện đỏ
0.028
2.40
0
Rệp sáp
0.046
3.40
0
Ruồi đục quả
0.012
1.80
0
Kết xuất excel