Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.166
12.50
15.814
15.814
15.814
15.814
0
Bệnh khô vằn
4.52
50.00
1624.861
977.246
573.802
73.812
647.615
535.033
112.582
218
45
50
82
18
23
0
Bệnh đạo ôn lá
0.071
2.50
0
Bệnh đốm sọc VK
0.04
8.70
0
Bọ xít dài
0.077
2.20
0
Chuột
0.003
1.00
0
Rầy các loại
90.546
4000.00
257.001
133.041
104.575
19.385
76.798
76.798
803
233
279
231
31
20
9
Rầy các loại (trứng)
3.318
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.012
2.30
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.046
6.00
0
Bệnh khô vằn
1.074
42.00
92.065
46.548
36.268
9.25
45.518
36.268
9.25
0
Bọ xít dài
0.038
2.00
0
Rầy các loại
31.282
2400.00
33.758
19.488
14.27
14.27
14.27
93
17
34
42
0
0
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0.086
8.00
0
Bệnh khô vằn
4.283
48.00
3524.969
2280.664
995.107
249.198
1298.592
1121.494
177.098
295
55
80
111
22
27
0
Bệnh đạo ôn lá
0.038
5.00
7.063
7.063
7.063
7.063
0
Bệnh đốm sọc VK
0.01
4.00
0
Bọ xít dài
0.052
2.00
0
Chuột
0.02
2.20
0
Rầy các loại
48.269
640.00
554
134
202
150
12
20
36
Rầy các loại (trứng)
2.697
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.01
2.20
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.834
10.00
1291.259
1291.259
23
22
0
1
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.579
8.00
482.051
482.051
19
19
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.492
8.00
0
Rầy xanh
0.825
8.00
910.609
910.609
15
15
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.246
9.20
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.022
4.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.056
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.016
2.10
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.055
4.20
0
Rệp sáp
0.028
2.40
0
Sâu nhớt
0
Kết xuất excel