Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13889.5
Bệnh bạc lá
0.021
2.20
0
Bệnh khô vằn
3.201
36.00
1417.692
795.644
622.048
669.128
669.128
49
30
0
15
0
4
0
Bệnh đốm sọc VK
0.444
20.00
51.971
51.971
13.62
13.62
48
40
0
8
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.701
26.30
370.263
312.688
57.576
57.576
57.576
0
Chuột
0.326
8.00
322.627
280.571
42.056
119.649
119.649
0
Rầy các loại
33.862
420.00
156
43
55
28
19
11
0
Rầy các loại (trứng)
0.062
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.262
60.00
926.651
226.671
502.58
197.40
699.98
699.98
104
8
26
30
24
16
0
Sâu đục thân
0.102
2.50
3.595
3.595
39
0
0
4
14
21
0
Sâu đục thân (bướm)
7
7
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
4
4
0
0
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.121
13.30
13.372
13.372
0
Bệnh khô vằn
3.767
46.00
1455.147
969.448
471.646
14.053
583.68
583.68
59
34
0
18
0
7
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.259
15.00
11.117
11.117
4.688
4.688
42
35
0
7
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.20
16.00
92.385
92.385
0
Chuột
0.267
4.00
158.477
158.477
47.947
47.947
0
Rầy các loại
27.418
480.00
83
24
26
19
7
7
0
Rầy các loại (trứng)
0.072
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.167
20.00
42.899
42.899
33
0
3
18
10
2
0
Sâu đục thân
0.049
3.00
5.161
5.161
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.03
0
Chè
14670
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.647
6.00
445.609
445.609
0
Bọ xít muỗi
0.742
10.00
873.26
697.349
175.911
175.911
175.911
0
Nhện đỏ
0.156
4.00
0
Rầy xanh
0.517
8.00
133.903
133.903
0
Ngô
4254.2
Bệnh khô vằn
1.451
19.00
236.081
236.081
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.113
9.30
0
Chuột
0.025
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.423
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.026
1.20
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.012
1.70
0
Bệnh thán thư
0.017
2.00
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.023
2.10
0
Ruồi đục quả
0.001
0.20
0
Kết xuất excel