Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bệnh đốm nâu
0.023
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.649
10.00
498.60
416.587
82.013
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.562
5.00
140.664
140.664
0
Rầy xanh
0.428
5.00
82.013
82.013
0
Rau cải
5124
Bệnh sương mai
0.094
3.00
0
Bọ nhảy
1.038
20.00
35.018
35.018
0
Sâu tơ
0.031
7.00
0
Sâu xanh
0.247
5.00
27.401
27.401
0
Ngô
7278
Bệnh khô vằn
1.161
12.00
46.334
46.334
0
Bệnh đốm lá lớn
0.344
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.498
7.40
0
Chuột
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.029
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.123
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.173
2.40
4.355
4.355
0
Bưởi
5507
Rệp sáp
0.019
2.60
0
Ruồi đục quả
0.007
1.60
0
Kết xuất excel