Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.595
5.00
39.495
39.495
0
Bọ xít muỗi
0.503
7.00
317.103
317.103
0
Nhện đỏ
0.164
8.00
0
Rầy xanh
0.501
4.00
0
Rau cải
5379
Bệnh sương mai
0.308
10.00
13.33
13.33
0
Bệnh thối nhũn VK
0.062
4.00
0
Bọ nhảy
1.19
32.00
31.859
29.288
2.571
2.571
2.571
0
Rệp
0.07
13.30
0
Sâu tơ
0.20
12.00
8.615
8.615
0
Sâu xanh
0.21
8.00
33.698
32.412
1.286
1.286
1.286
0
Ngô
7393
Bệnh khô vằn
1.607
15.00
210.447
210.447
0
Bệnh đốm lá lớn
0.346
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.745
20.00
37.052
37.052
0
Bệnh sinh lý
0.01
4.00
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.069
6.80
0
Sâu đục thân, bắp
0.082
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.172
2.20
107.417
107.417
0
Bưởi
5220
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Bệnh thán thư
0.032
2.70
0
Rệp sáp
0.024
1.80
0
Ruồi đục quả
0.005
1.10
0
Kết xuất excel