Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
17296
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.006
2.30
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
1.721
25.00
1229.74
1030.43
199.31
192.627
192.627
0
Châu chấu
0
Chuột
0.13
5.20
57.28
57.28
0
Ốc bươu vàng
0.021
3.00
181.885
181.885
0
Rầy các loại
45.383
700.00
246
46
93
78
26
3
0
Rầy các loại (trứng)
1.248
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.052
4.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.156
32.00
220.953
220.953
787
82
287
249
100
55
14
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.017
1.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.547
16.00
0
Sâu đục thân
0.193
6.40
50.964
50.964
107
0
42
36
18
11
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.487
12.50
277.792
277.792
50
50
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.001
0.30
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
1.507
30.00
530.86
425.135
105.725
105.725
105.725
0
Chuột
0.198
6.00
99.834
99.834
0
Rầy các loại
43.56
700.00
198
8
49
65
57
19
0
Rầy các loại (trứng)
0.754
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
9.193
60.00
1678.268
804.869
873.399
773.199
773.199
689
59
296
256
64
12
2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.013
1.00
4
4
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.39
60.00
6
6
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.148
5.00
34
0
0
8
11
15
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
3
3
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
4
4
0
0
0
0
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.192
7.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bệnh thối búp
0.026
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.587
8.00
413.214
413.214
0
Bọ xít muỗi
0.877
10.00
1075.511
1075.511
18
18
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.072
7.00
397.765
397.765
0
Rầy xanh
0.962
10.00
1566.60
1566.60
34
34
0
0
0
0
0
Ngô
2980
Bệnh khô vằn
0.051
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.046
8.00
0
Bệnh huyết dụ
0.02
5.10
0
Bệnh sinh lý
0.051
9.90
0
Sâu cắn lá
0.09
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.019
3.30
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.016
2.00
0
Sâu đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel