Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13886
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.094
8.00
0
Chuột
0.044
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.215
2.40
171.615
171.615
11.523
11.523
0
Rầy các loại
1.19
120.00
117
13
37
44
14
9
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
2.165
16.00
634
75
282
179
67
31
0
T2,3
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
8273
Bệnh sinh lý
0.058
6.20
0
Chuột
0.116
3.50
0
Ốc bươu vàng
0.019
1.20
0
Rầy các loại
1.795
240.00
51
10
18
16
6
1
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.155
10.00
24.832
24.832
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.469
24.00
576
35
197
172
111
59
2
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.048
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.554
20.00
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.705
12.00
362.954
319.199
43.755
43.755
43.755
0
Bọ xít muỗi
0.646
8.00
463.623
463.623
0
Nhện đỏ
0.423
14.00
135.646
135.646
0
Rầy xanh
0.419
5.00
55.55
55.55
0
Ngô
4109
Bệnh đốm lá nhỏ
0.079
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.202
3.00
51.058
51.058
12.316
12.316
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0.036
3.00
0
Rệp sáp
0.023
1.80
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel