Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 5/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 10/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.376
5.00
175.911
175.911
25
22
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.535
8.00
425.515
425.515
13
11
0
2
0
0
0
Rầy xanh
0.43
6.00
24.30
24.30
0
Rau cải
4741.1
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.045
4.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.042
3.00
0
Bọ nhảy
0.755
15.00
12.244
12.244
0
Rệp
0.251
17.00
6.72
6.72
0
Sâu tơ
0.025
2.00
0
Sâu xanh
0.458
12.00
22.217
21.017
1.20
1.20
1.20
0
Ngô
6199.2
Bệnh khô vằn
0.245
6.70
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.403
12.00
0
Sâu cắn lá
0.015
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.007
2.00
0
Sâu xám
0.038
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.344
6.00
255.681
216.368
39.313
39.313
39.313
0
Bưởi
5690
Rệp sáp
0.017
1.70
0
Ruồi đục quả
0.013
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel