Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14043
Bệnh sinh lý
0.799
8.00
0
Chuột
0.096
3.00
0
Ốc bươu vàng
0.025
1.00
0
Rầy các loại
1.401
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.787
32.00
193.70
193.70
1273
92
242
573
280
86
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
17
17
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9
9
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
10
0
2
5
3
0
0
Lúa sớm
7594.4
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.669
20.00
7.236
7.236
0
Chuột
0.168
5.00
19.985
19.985
0
Rầy các loại
3.015
120.00
143
0
22
36
85
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.788
60.00
850.541
400.706
320.277
129.558
449.835
449.835
1208
57
231
460
401
58
1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.00
0.15
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.005
120.00
0
Sâu đục thân
0.01
1.30
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.756
8.00
537.298
537.298
0
Bọ xít muỗi
0.518
7.00
368.569
368.569
0
Nhện đỏ
0.462
8.00
0
Rầy xanh
0.518
4.00
0
Ngô
4080.9
Bệnh khô vằn
0.266
12.00
14.806
14.806
0
Sâu cắn lá
0
Sâu keo mùa Thu
0.221
3.20
48.312
48.312
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.015
2.40
0
Rệp sáp
0.011
2.20
0
Ruồi đục quả
0
Kết xuất excel