Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Chuột
0.095
6.00
8.50
8.50
0
Rầy các loại
0.277
24.00
0
Lúa muộn trà 1
21788
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.02
3.00
0
Bệnh sinh lý
0.238
8.00
0
Bọ trĩ
0.436
140.00
0
Bọ xít dài
0
Bọ xít đen
0.036
4.00
0
Chuột
0.314
12.00
144.425
41.464
102.961
102.961
102.961
0
Ốc bươu vàng
0.052
1.60
0
Rầy các loại
1.779
90.00
0
Ruồi đục nõn
0.05
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.009
6.00
0
Lúa muộn trà 2
13744
Bệnh sinh lý
0.645
12.00
83.05
83.05
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.031
6.00
0
Chuột
0.063
12.00
54.944
17.25
37.694
37.694
37.694
0
Ốc bươu vàng
0.174
2.50
74.415
74.415
24.307
24.307
0
Rầy các loại
0.236
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.056
8.00
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.185
12.00
0
Bọ cánh tơ
0.223
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.31
6.00
60.011
60.011
0
Rầy xanh
0.208
5.00
11.497
11.497
0
Rau cải
4275
Bệnh sương mai
0.059
6.00
0
Sâu tơ
0.131
10.00
0
Sâu xanh
0.068
8.00
2.50
1.667
0.833
0.833
0.833
0
Ngô
5631
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh huyết dụ
0
Bệnh sinh lý
0.14
8.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0.00
0.10
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.182
2.00
56.527
56.527
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.02
2.20
0
Rệp sáp
0.019
1.90
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Kết xuất excel