Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 22/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0.097
8.00
0
Bệnh khô vằn
0.515
24.00
16.40
9.938
6.462
6.462
6.462
0
Bệnh đạo ôn lá
0.051
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.113
12.00
1.938
1.938
0
Chuột
0.063
2.00
0
Rầy các loại
0.585
40.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0.047
5.60
0
Bệnh khô vằn
1.434
25.00
376.68
274.403
102.277
68.074
68.074
45
17
23
5
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.598
10.00
108.487
108.487
2.326
2.326
0
Bệnh đốm sọc VK
0.08
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.539
25.00
335.237
238.704
96.533
96.533
96.533
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.719
12.00
125.605
125.605
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.29
5.60
127.286
127.286
0
Rầy các loại
5.053
420.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13348.8
Bệnh bạc lá
0.04
2.60
0
Bệnh khô vằn
0.336
15.00
131.556
131.556
44
14
22
8
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.342
16.00
35.593
35.593
0
Bệnh đốm sọc VK
0.095
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.637
26.00
336.922
311.293
25.629
25.629
25.629
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.031
7.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.435
12.50
150.937
150.937
0
Chuột
0.276
6.70
83.602
83.602
0
Rầy các loại
2.808
350.00
0
Ruồi đục nõn
0.006
1.50
0
Sâu đục thân
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.028
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.292
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.264
6.00
173.801
173.801
0
Nhện đỏ
0.062
8.00
0
Rầy xanh
0.344
6.00
143.687
143.687
0
Ngô
5501.3
Bệnh khô vằn
0.008
2.00
9
0
3
5
1
0
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.181
6.00
0
Sâu cắn lá
0.016
2.50
15.122
15.122
0
Sâu đục thân, bắp
0.01
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.247
8.00
60.766
47.909
12.857
12.857
12.857
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.013
1.80
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.009
1.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.002
0.60
0
Sâu vẽ bùa
0.011
1.40
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel