Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.482
6.00
156.101
156.101
0
Bọ xít muỗi
0.274
5.00
82.013
82.013
0
Rầy xanh
0.359
5.00
74.089
74.089
0
Rau cải
5441
Bệnh sương mai
0.112
4.00
0
Bọ nhảy
1.377
35.00
70.366
48.921
21.445
21.445
21.445
0
Rệp
0.013
5.00
0
Sâu tơ
0.188
9.00
0
Sâu xanh
0.341
5.60
66.576
66.576
0
Ngô
7278
Bệnh khô vằn
2.071
21.20
214.851
187.524
27.328
27.328
27.328
0
Bệnh đốm lá lớn
0.404
13.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.051
18.80
89.905
89.905
0
Chuột
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.848
12.00
24.397
24.397
0
Sâu keo mùa Thu
0.058
1.80
0
Bưởi
5507
Rệp sáp
0.022
1.80
0
Ruồi đục quả
0.016
3.10
61.523
61.523
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel