Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 28/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Rầy các loại
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.086
18.80
56.988
56.988
66
9
10
26
18
3
0
Bệnh khô vằn
0.412
16.50
80.021
80.021
27
4
12
11
0
0
0
Rầy các loại
9.457
480.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.795
80.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
12156
Bệnh bạc lá
0.312
6.50
0
Bệnh khô vằn
1.656
22.90
207.074
183.148
23.926
0
Rầy các loại
20.381
280.00
0
Chè
15800
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.477
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.618
7.00
637.76
637.76
0
Nhện đỏ
0.159
5.00
0
Rầy xanh
0.462
6.00
280.711
280.711
0
Ngô
5806
Bệnh khô vằn
1.035
18.00
53.071
53.071
0
Bệnh đốm lá lớn
0.077
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.123
12.80
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.274
6.60
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.004
1.40
0
Bệnh thán thư
0.005
2.10
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Kết xuất excel