Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 7/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.482
12.00
219.893
137.88
82.013
26
18
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.475
8.00
317.99
317.99
15
10
0
5
0
0
0
Rầy xanh
0.496
6.00
258.137
258.137
0
Rau cải
5043.3
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.033
5.00
0
Bọ nhảy
0.867
32.00
7.636
4.879
2.758
2.758
2.758
0
Rệp
0.171
7.00
0
Sâu tơ
0.138
8.00
0
Sâu xanh
0.492
10.00
70.815
70.815
0
Ngô
6410.4
Bệnh khô vằn
0.923
12.00
61.897
61.897
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.50
14.00
0
Rệp cờ
0.097
6.00
0
Sâu cắn lá
0.056
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.021
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.318
5.00
208.471
132.093
76.378
76.378
76.378
0
Bưởi
5690
Rệp sáp
0.017
1.60
0
Ruồi đục quả
0.011
1.60
0
Kết xuất excel