Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 23/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20561
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.024
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.092
4.00
0
Bọ trĩ
10.326
700.00
0
Chuột
0.291
7.50
216.079
216.079
0
Ốc bươu vàng
0.164
4.00
170.324
140.002
30.322
78.322
78.322
0
Rầy các loại
0.833
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.083
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.054
7.00
0
Lúa muộn trà 2
149095
Bệnh sinh lý
0.202
10.00
190.208
190.208
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.082
8.00
0
Bọ trĩ
1.144
160.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.286
7.00
572.993
527.231
45.762
45.762
45.762
0
Rầy các loại
0.087
16.00
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0
Bọ xít muỗi
0.185
5.00
74.089
74.089
0
Rầy xanh
0.215
4.00
0
Rau cải
2273
Bọ nhảy
0.262
22.00
1.50
1.50
0
Sâu tơ
0.256
23.00
2.063
2.063
0
Sâu xanh
0.113
8.00
3.625
3.063
0.563
0
Ngô
2600
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.028
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.219
4.80
108.222
100.854
7.368
13.222
13.222
0
Bưởi
4900
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.012
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.008
1.10
0
Mối
0
Kết xuất excel