Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
1.808
52.00
814.725
566.533
238.244
9.948
364.307
310.089
54.218
0
Bệnh khô vằn
4.877
45.70
3131.93
1852.451
1016.674
262.804
1178.821
1043.526
135.295
88
15
0
32
0
41
0
Bọ xít dài
0.163
5.00
216.179
216.179
0
Chuột
0.036
4.00
72.385
72.385
0
Rầy các loại
98.945
1820.00
335.81
272.302
63.508
63.508
63.508
0
Rầy các loại (trứng)
1.979
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.123
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.006
1.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.037
3.60
35.61
35.61
0
Lúa sớm
12679
Bệnh khô vằn
0
Rầy các loại
9.846
480.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
2.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.686
8.00
584.861
584.861
0
Bọ xít muỗi
0.901
12.00
1186.453
1038.275
148.177
148.177
148.177
23
21
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.153
8.00
0
Rầy xanh
0.778
10.00
1028.064
1028.064
16
16
0
0
0
0
0
Ngô
4230
Bệnh khô vằn
0.068
6.70
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.028
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.025
3.30
0
Sâu xám
0.075
5.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.009
2.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.017
4.30
0
Bồ đề
1
Bệnh đốm lá
0
Sâu xanh
0
Sâu xanh (Bướm)
0.077
5.00
0
Kết xuất excel