Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đạo ôn lá
0.045
2.50
0
Bệnh sinh lý
0.066
7.00
0
Bọ trĩ
0.556
28.00
0
Bọ xít đen
0.026
5.00
0
Chuột
0.226
6.00
184.239
184.239
0
Ốc bươu vàng
0.017
1.00
0
Rầy các loại
3.382
80.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.077
18.00
0
Ruồi đục nõn
0.154
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.131
8.00
10
0
3
4
3
0
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
404
Bệnh đạo ôn lá
0.008
1.00
0
Bệnh sinh lý
0.005
2.00
0
Bọ trĩ
0.031
4.00
0
Chuột
0.108
7.80
8.438
8.438
0
Ốc bươu vàng
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.041
8.00
0
Lúa muộn
15811
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.144
5.00
0
Bọ trĩ
0.185
18.00
0
Chuột
0.015
1.00
0
Ốc bươu vàng
0.166
5.00
273.732
248.371
25.361
25.361
25.361
0
Rầy các loại
0.492
16.00
0
Ruồi đục nõn
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.072
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.028
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.051
3.00
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.008
2.00
0
Rau cải
1841
Bọ nhảy
0.212
12.00
0
Sâu tơ
0.227
15.00
0.75
0.75
0
Sâu xanh
0.089
8.00
3.25
2.50
0.75
0.75
0.75
0
Ngô
2167
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.017
3.30
0
Sâu cắn lá
0.023
2.20
0
Sâu xám
0.006
2.50
0
Bưởi
1
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.003
1.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.012
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0.006
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Kết xuất excel