Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 21/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12673
Bệnh khô vằn
0.006
3.30
0
Bệnh đạo ôn lá
0.041
3.30
0
Bệnh sinh lý
0.274
8.60
0
Bọ trĩ
16.051
600.00
0
Bọ xít đen
0.012
1.80
0
Chuột
0.236
15.60
191.492
152.135
39.357
0
Ốc bươu vàng
0.031
1.00
0
Rầy các loại
1.138
75.00
0
Ruồi đục nõn
0.631
14.60
123.741
123.741
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.00
0.01
0
Sâu đục thân
0.017
3.60
0
Lúa sớm
651
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.067
6.00
0
Bọ trĩ
0.692
120.00
0
Bọ xít đen
0.023
1.00
0
Chuột
0.068
5.20
12.00
12.00
0
Rầy các loại
0.41
32.00
0
Lúa muộn
22267
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.293
12.00
35.294
35.294
0
Bọ trĩ
5.231
200.00
0
Bọ xít dài
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.021
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.16
2.00
131.351
131.351
0
Ruồi đục nõn
0.056
6.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.083
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.279
5.00
58.78
58.78
0
Bọ xít muỗi
0.251
7.00
258.849
258.849
0
Nhện đỏ
0.072
6.00
0
Rầy xanh
0.438
8.00
538.88
538.88
12
12
0
0
0
0
0
Rau cải
2541
Bọ nhảy
0.481
35.00
0.90
0.60
0.30
0.30
0.30
0
Sâu xanh
0.127
12.00
1.20
0.60
0.60
0.60
0.60
0
Ngô
4231
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.003
0.50
0
Sâu xám
0.027
2.50
86.154
55.385
30.769
0
Bưởi
2500
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.021
4.10
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.011
1.80
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.013
2.50
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel