Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.533
7.00
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.446
8.00
119.789
119.789
0
Rầy xanh
0.39
6.00
70.95
70.95
0
Rau cải
5124
Bệnh sương mai
0.226
6.00
30.20
30.20
0
Bọ nhảy
1.097
32.00
13.43
11.564
1.867
1.867
1.867
0
Rệp
0.026
10.00
0
Sâu tơ
0.133
12.00
0
Sâu xanh
0.324
5.00
59.11
57.477
1.633
1.633
1.633
0
Ngô
7278
Bệnh khô vằn
1.638
15.00
135.59
135.59
0
Bệnh đốm lá lớn
0.342
12.50
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.813
16.00
37.462
37.462
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.003
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.516
12.00
24.397
24.397
0
Sâu keo mùa Thu
0.152
3.00
76.23
76.23
0
Bưởi
5507
Rệp sáp
0.024
2.60
0
Ruồi đục quả
0.007
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel