Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 2/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh sinh lý
0.046
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.022
2.00
8.189
8.189
0
Lúa muộn trà 1
18918
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.813
16.30
491.607
491.607
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.07
11.20
36.19
36.19
0
Chuột
0.003
0.50
0
Ốc bươu vàng
0.321
4.00
538.981
538.981
50.469
50.469
0
Rầy các loại
0
Lúa muộn trà 2
3507
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.106
5.00
0
Ốc bươu vàng
0.078
1.80
35.05
35.05
0
Rầy các loại
0
Mạ
271.9
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.212
8.80
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0.015
1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rau cải
711
Bệnh sương mai
0.009
3.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.015
3.30
0
Bọ nhảy
0.144
15.00
2.542
2.542
0
Sâu tơ
0.062
9.00
0
Sâu xanh
0.096
4.00
0
Ngô
986
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.042
1.40
0
Bưởi
5690
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.011
1.50
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel