Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
2140
Bệnh bạc lá
0
Ốc bươu vàng
0.167
4.20
142.664
77.253
65.411
65.411
65.411
0
Rầy các loại
0.267
12.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.308
16.00
74
12
40
22
0
0
0
T2,3
Mạ
370.8
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.094
2.00
0
Chuột
0.005
1.00
0
Rầy các loại
1.708
50.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.442
20.00
76
18
45
13
0
0
0
T2
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.764
8.00
1078.446
1078.446
0
Bọ xít muỗi
0.637
8.00
348.30
348.30
0
Nhện đỏ
0.974
10.00
132.919
132.919
0
Rầy xanh
0.554
6.00
152.398
152.398
0
Ngô
2525
Bệnh đốm lá nhỏ
0.028
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.005
0.40
0
Sâu keo mùa Thu
0.171
3.00
25.117
25.117
0
Bưởi
5617
Bệnh loét
0.008
1.30
0
Nhện đỏ
0.025
2.50
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0.001
0.40
0
Kết xuất excel