Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.613
10.00
425.911
343.899
82.013
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.66
10.00
906.075
824.062
82.013
82.013
82.013
0
Nhện đỏ
0.036
4.00
0
Rầy xanh
0.501
4.00
0
Rau cải
4003.9
Bọ nhảy
0.49
11.00
0
Sâu tơ
0.118
4.00
0
Sâu xanh
0.209
4.00
8.547
8.547
0
Ngô
5715.2
Bệnh khô vằn
0.818
15.00
69.948
69.948
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.118
8.00
0
Chuột
0.009
0.40
0
Rệp cờ
0.013
3.00
0
Sâu cắn lá
0.067
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.055
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.341
5.00
228.685
228.685
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.001
0.50
0
Rệp sáp
0.007
1.20
0
Ruồi đục quả
0.012
2.80
61.639
61.639
0
Kết xuất excel