Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 21/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
21273.5
Bệnh bạc lá
0.033
6.30
0
Bệnh khô vằn
0.221
9.40
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.005
1.20
0
Bệnh đen lép hạt
0
Rầy các loại
6.218
480.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13669.5
Bệnh bạc lá
0.008
3.00
0
Bệnh khô vằn
0.912
16.00
102.827
102.827
0
Rầy các loại
19.21
720.00
4.551
4.551
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.413
6.00
61.674
61.674
0
Bọ xít muỗi
0.426
6.00
225.217
225.217
0
Nhện đỏ
0.205
8.00
0
Rầy xanh
0.464
7.00
205.544
205.544
0
Ngô
5588.5
Bệnh khô vằn
0.652
8.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
4.00
0
Chuột
0.005
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.351
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.004
0.80
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.004
1.70
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.016
1.60
0
Rệp sáp
0.022
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel