Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
0.991
25.60
376.366
299.004
77.363
152.228
152.228
119
83
32
4
0
0
0
Bệnh khô vằn
7.343
45.00
5136.274
2371.537
2734.852
29.886
1866.769
1866.769
376
160
58
117
8
33
0
Bệnh đốm sọc VK
0.559
23.50
112.207
105.524
6.683
48.958
48.958
218
66
99
45
8
0
0
Bệnh sinh lý
1.322
24.00
1096.219
902.419
193.799
97.015
97.015
0
Bọ xít dài
0.047
2.00
0
Chuột
0.20
4.00
512.697
512.697
88.674
88.674
0
Rầy các loại
78.803
1050.00
63.508
63.508
636
164
175
95
78
101
23
T1,2
Rầy các loại (trứng)
1.421
80.00
52
52
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
9.914
160.00
4614.061
2227.371
2048.20
338.49
1289.437
1289.437
648
360
198
64
14
9
3
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.153
8.00
14
14
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
5.566
160.00
74
74
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.005
0.50
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
5
5
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
1
1
0
0
0
0
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
1.281
21.20
435.681
313.569
122.113
165.236
165.236
25
15
9
1
0
0
0
Bệnh khô vằn
7.021
58.00
4729.527
2227.242
2338.086
164.198
2492.917
2492.917
275
117
101
50
5
2
0
Bệnh đốm sọc VK
0.626
45.00
171.472
106.039
39.125
26.308
78.587
78.587
33
6
13
11
3
0
0
Bệnh sinh lý
0.479
15.00
156.648
156.648
0
Bọ xít dài
0.04
2.00
0
Chuột
0.169
10.30
189.763
155.801
16.981
16.981
0
Rầy các loại
72.847
840.00
107.087
107.087
273
72
62
25
45
49
20
T1,2
Rầy các loại (trứng)
1.20
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
11.206
200.00
4186.766
1175.639
2164.882
846.245
2288.787
2288.787
518
211
191
84
26
6
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.07
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.323
96.00
0
Sâu đục thân
0.016
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.50
12.065
6.033
6.033
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.192
7.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.691
8.00
530.964
530.964
0
Bọ xít muỗi
0.897
10.00
1215.692
1215.692
25
25
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.203
8.00
0
Rầy xanh
0.945
10.00
1222.444
1222.444
29
29
0
0
0
0
0
Ngô
4105
Bệnh khô vằn
0.555
27.90
97.639
82.902
14.737
14.737
14.737
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.021
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.076
9.90
0
Sâu cắn lá
0.027
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.077
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.006
1.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.004
1.60
0
Ruồi đục quả
0.003
1.20
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel