Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42. Tuần 42 - Tháng 10/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.093
4.20
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bệnh thối búp
0.108
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.374
6.00
206.794
206.794
0
Bọ xít muỗi
0.784
10.00
1227.179
1227.179
34
30
0
4
0
0
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.752
8.00
1111.804
1111.804
28
28
0
0
0
0
0
Rau cải
3372
Bệnh đốm vòng
0.036
4.60
0
Bệnh sương mai
0.083
5.60
3.621
3.621
0
Bệnh thối nhũn VK
0.037
5.10
10.417
10.417
0
Bọ nhảy
0.382
8.40
0
Rệp
0.085
6.00
0
Sâu xanh
0.168
3.00
0
Ngô
7788
Bệnh khô vằn
0.131
8.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.363
16.00
23.87
23.87
0
Bệnh sinh lý
1.557
26.00
289.958
247.379
42.579
42.579
42.579
0
Sâu cắn lá
0.265
2.40
0
Sâu đục thân, bắp
0.319
6.70
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.009
2.10
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.012
3.10
0
Rệp sáp
0.035
7.20
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.012
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel