Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.467
6.00
257.924
257.924
0
Bọ xít muỗi
0.459
6.00
526.953
526.953
0
Rầy xanh
0.392
5.00
93.899
93.899
0
Rau cải
4328
Bệnh sương mai
0.10
5.00
4.458
4.458
0
Bọ nhảy
1.351
25.00
54.45
46.486
7.964
7.964
7.964
0
Rệp
0.059
8.00
0
Sâu khoang
0.023
4.00
0
Sâu tơ
0.164
10.00
0
Sâu xanh
0.348
6.00
74.519
74.519
0
Ngô
7278
Bệnh khô vằn
2.151
20.00
280.607
280.607
0
Bệnh đốm lá lớn
0.359
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.217
16.60
50.399
50.399
0
Chuột
0.001
0.20
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.859
14.00
54.18
54.18
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
5507
Rệp sáp
0.018
2.00
0
Ruồi đục quả
0.012
2.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel