Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.533
5.00
208.758
208.758
0
Bọ xít muỗi
0.438
6.00
394.681
394.681
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.367
4.00
0
Rau cải
5285.2
Bệnh héo vàng
0
Bệnh sương mai
0.231
12.00
32.00
20.148
11.852
11.852
11.852
0
Bọ nhảy
0.813
32.00
29.29
27.593
1.696
1.696
1.696
0
Rệp
0.024
5.00
0
Sâu tơ
0.115
10.00
1.583
1.583
0
Sâu xanh
0.40
9.00
145.877
140.694
5.183
5.183
5.183
0
Ngô
7019.6
Bệnh khô vằn
1.772
22.00
361.431
314.922
46.509
46.509
46.509
0
Bệnh đốm lá lớn
0.385
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.899
24.80
31.887
31.887
0
Bệnh gỉ sắt
0.042
8.00
0
Chuột
0.016
2.10
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
1.025
12.00
90.263
90.263
0
Sâu keo mùa Thu
0.021
1.00
0
Bưởi
5690
Rệp sáp
0.016
2.20
0
Ruồi đục quả
0.003
0.80
0
Kết xuất excel