Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh sinh lý
0.069
8.00
0
Bọ trĩ
0.308
80.00
0
Chuột
0.008
1.70
0
Ốc bươu vàng
0.008
1.20
0
Rầy các loại
0.462
40.00
0
Lúa muộn trà 1
20061
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
1.103
21.00
292.991
244.454
48.537
0
Bọ trĩ
0.144
56.00
0
Chuột
0.003
1.10
0
Ốc bươu vàng
0.183
2.50
296.898
296.898
0
Rầy các loại
0.795
40.00
0
Lúa muộn trà 2
9863
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.308
10.00
56.259
56.259
0
Ốc bươu vàng
0.175
3.00
213.892
213.892
0
Rầy các loại
0.164
40.00
0
Mạ
51
Bệnh sinh lý
0.019
1.00
0
Chuột
0.002
0.20
0
Rầy các loại
0
Rau cải
2191
Bệnh sương mai
0.075
5.00
0.781
0.781
0
Bệnh thối nhũn VK
0.013
5.00
2.857
2.857
0
Bọ nhảy
0.505
32.00
4.353
3.571
0.781
0.781
0.781
0
Sâu tơ
0.031
7.00
0
Sâu xanh
0.162
8.00
13.538
12.288
1.25
1.25
1.25
0
Ngô
2205
Bệnh sinh lý
0.151
9.00
0
Sâu xám
0.025
3.30
0
Sâu keo mùa Thu
0.035
1.40
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.028
2.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel