Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.174
8.00
206.794
206.794
0
Bọ xít muỗi
0.205
10.00
122.731
122.731
0
Nhện đỏ
0.144
8.00
0
Rầy xanh
0.231
6.00
148.177
148.177
21
21
0
0
0
0
0
Rau cải
4912
Bệnh sương mai
0.189
7.00
0
Bọ nhảy
1.025
20.00
9.226
9.226
0
Rệp
0.372
12.00
0
Sâu tơ
0.672
24.00
2.40
1.40
1.00
1.00
1.00
0
Sâu xanh
0.356
8.00
129.222
128.622
0.60
0.60
0.60
0
Ngô
7177
Bệnh khô vằn
1.88
26.70
334.498
317.837
16.662
16.662
16.662
0
Bệnh đốm lá lớn
0.598
17.80
28.987
28.987
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.701
30.00
5.00
5.00
0
Chuột
0.038
3.30
1.969
1.969
0
Rệp cờ
0.654
13.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.881
16.70
76.539
76.539
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.057
4.20
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel