Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 05. Tuần 5 - Tháng 2/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh sinh lý
0.041
4.00
0
Bọ trĩ
0.677
80.00
0
Ốc bươu vàng
0.028
2.20
4.25
4.25
0
Rầy các loại
0.462
40.00
0
Ruồi đục nõn
0
Lúa muộn trà 1
18551
Bệnh sinh lý
0.518
10.00
26.553
26.553
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.044
8.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.026
5.00
0
Ốc bươu vàng
0.223
2.40
291.214
291.214
0
Rầy các loại
0.103
24.00
0
Lúa muộn trà 2
1000
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.009
3.00
0
Ốc bươu vàng
0.01
2.00
20.532
20.532
0
Mạ
489
Bệnh sinh lý
0.003
0.20
0
Chuột
0.066
2.00
0
Rau cải
5754
Bệnh sương mai
0.021
5.00
1.071
1.071
0
Bọ nhảy
0.236
15.00
0.333
0.333
0
Rệp
0.038
10.00
0
Sâu tơ
0.074
12.00
1.071
1.071
0
Sâu xanh
0.124
4.00
8.962
8.962
0
Ngô
906
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.008
3.00
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.041
2.40
10.00
10.00
10.00
10.00
0
Bưởi
1
Bệnh chảy gôm
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.012
1.70
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel