Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15167
Bệnh sinh lý
0.127
8.20
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.213
6.00
95.114
95.114
0
Ốc bươu vàng
0.049
3.00
93.067
93.067
0
Rầy các loại
0.567
80.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.399
32.00
64.469
64.469
463
15
84
159
144
55
6
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.023
2.10
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
11467
Bệnh khô vằn
0.172
8.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.029
6.40
0
Bệnh sinh lý
0.332
12.00
24.358
24.358
0
Bọ xít dài
0.003
1.00
0
Chuột
0.393
7.60
247.434
247.434
0
Rầy các loại
2.091
100.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.895
28.00
19.807
19.807
323
14
49
46
55
84
75
T5,N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.087
4.00
85
85
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.523
120.00
36
36
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.04
3.90
6
0
0
2
4
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.012
2.00
54.168
54.168
9
9
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
7
7
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.906
12.00
1264.75
1116.573
148.177
148.177
148.177
34
26
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.515
6.00
358.694
358.694
0
Nhện đỏ
0.312
8.00
0
Rầy xanh
0.755
8.00
801.717
801.717
22
22
0
0
0
0
0
Ngô
3386
Bệnh khô vằn
0.208
11.00
31.034
31.034
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.05
4.00
0
Rệp cờ
0.062
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.446
7.00
61.883
61.883
3.00
3.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.027
2.70
0
Rệp sáp
0.027
2.30
0
Ruồi đục quả
0.003
1.20
0
Kết xuất excel