Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0.041
8.20
0
Bệnh khô vằn
0.265
21.80
22.405
16.457
5.948
0
Bệnh đốm sọc VK
0.059
13.20
5.948
5.948
5.948
5.948
0
Rầy các loại
3.59
440.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.205
40.00
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.628
24.60
105.333
67.091
38.242
42.234
42.234
0
Bệnh khô vằn
2.669
26.00
1249.095
1074.874
174.221
152.969
152.969
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.003
1.70
0
Rầy các loại
36.534
480.00
91
26
22
14
12
17
0
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.308
80.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Lúa muộn trà 2
12156
Bệnh bạc lá
0.453
16.00
26.579
26.579
26.579
26.579
0
Bệnh khô vằn
2.099
22.60
603.078
530.918
72.16
48.323
48.323
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.005
1.80
0
Bệnh đạo ôn lá
0.006
2.20
0
Chuột
0.036
2.90
0
Rầy các loại
25.356
420.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.113
16.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.544
8.00
332.141
332.141
0
Bọ xít muỗi
0.608
8.00
446.945
446.945
0
Nhện đỏ
0.30
6.00
0
Rầy xanh
0.559
8.00
479.399
479.399
0
Ngô
5806
Bệnh khô vằn
1.135
15.00
72.727
72.727
0
Bệnh đốm lá lớn
0.095
13.00
10.417
10.417
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.213
12.80
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.422
10.00
6.952
6.952
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.011
1.50
0
Rệp sáp
0.018
2.30
0
Kết xuất excel