Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13889.5
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.405
12.00
4.615
4.615
0
Bệnh đốm sọc VK
0.021
3.00
0
Bệnh sinh lý
0.351
9.50
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.463
6.00
124.538
118.738
5.80
0
Rầy các loại
10.279
210.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.879
12.00
36
3
4
6
4
11
8
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.207
4.00
24
24
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
3.524
42.00
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.038
2.00
9
0
2
7
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.30
5
5
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.001
0.20
0
Bệnh khô vằn
1.427
16.00
314.51
314.51
0
Bệnh đốm sọc VK
0.039
8.00
0
Chuột
0.411
10.00
182.904
152.675
30.229
25.541
25.541
0
Rầy các loại
8.297
140.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.045
36.00
1234.303
381.763
852.54
666.215
666.215
223
78
76
38
17
14
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.225
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
6.708
80.00
0
Sâu đục thân
0.025
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.60
6.00
262.582
262.582
0
Bọ xít muỗi
0.672
10.00
654.049
572.036
82.013
82.013
82.013
0
Nhện đỏ
0.318
8.00
0
Rầy xanh
0.382
4.00
0
Ngô
4254.2
Bệnh khô vằn
1.042
12.00
67.656
67.656
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.036
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu đục thân, bắp
0.135
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.082
1.80
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.011
1.70
0
Bệnh loét
0.004
0.80
0
Nhện đỏ
0.005
1.10
0
Rệp sáp
0.017
2.70
0
Ruồi đục quả
0.001
0.20
0
Kết xuất excel