Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11060.2
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.11
5.00
0
Ốc bươu vàng
0.283
4.00
433.783
335.459
98.324
98.324
98.324
0
Rầy các loại
0.233
15.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.665
13.00
77
48
26
2
1
0
0
Sâu đục thân
3
0
1
2
0
0
0
Lúa sớm
7481
Bệnh sinh lý
0.054
4.00
0
Bọ trĩ
0.103
20.00
0
Ốc bươu vàng
0.138
2.50
156.866
156.866
19.286
19.286
0
Rầy các loại
0.892
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.656
16.00
116
0
17
54
1
4
40
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.003
0.50
0
Mạ
127.5
Chuột
0
Rầy các loại
0.404
20.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.158
5.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.736
8.00
840.276
840.276
0
Bọ xít muỗi
0.61
7.00
300.688
300.688
0
Nhện đỏ
0.733
12.00
159.237
159.237
0
Rầy xanh
0.513
4.00
0
Rau cải
466
Sâu xanh
0.005
2.00
0
Ngô
3665
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu xám
0.006
0.50
0
Sâu keo mùa Thu
0.209
4.00
70.696
66.52
4.177
4.177
4.177
16
0
2
7
4
3
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.029
2.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.011
1.80
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
2.769
70.00
103
10
12
18
35
0
28
Kết xuất excel