Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.646
20.00
191.155
191.155
58
11
24
18
5
0
0
Chuột
0
Rầy các loại
36.199
1400.00
35.036
35.036
92
21
11
16
18
26
0
Rầy các loại (trứng)
0.933
96.00
47
47
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.011
2.20
0
Lúa muộn
16164
Bệnh bạc lá
0.302
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.942
30.00
1458.958
1281.829
177.129
177.129
177.129
187
59
21
61
20
26
0
Bệnh đạo ôn lá
0.012
4.70
0
Bọ xít dài
0.071
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
133.394
2880.00
864.561
799.70
64.861
64.861
64.861
373
104
59
74
62
49
25
Rầy các loại (trứng)
6.369
320.00
49
49
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.006
2.40
0
Chè
16300
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.772
8.00
957.536
957.536
21
21
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.604
7.00
564.399
564.399
0
Nhện đỏ
0.275
8.00
0
Rầy xanh
0.849
8.00
590.455
590.455
28
28
0
0
0
0
0
Rau cải
4625
Bọ nhảy
0.123
10.00
0
Rệp
0.127
8.00
0
Ngô
5522
Bệnh khô vằn
0.206
8.50
0
Bệnh đốm lá lớn
0.009
3.40
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.044
5.00
0
Sâu cắn lá
0.003
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.057
4.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.047
4.10
0
Bệnh loét
0.004
1.40
0
Nhện đỏ
0.031
3.20
0
Rệp sáp
0.02
2.60
0
Kết xuất excel