Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh đạo ôn lá
0
Chuột
0.004
1.50
0
Lúa muộn trà 1
21788
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.068
3.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.015
6.00
0
Bọ trĩ
0.232
6.00
0
Chuột
0.412
10.00
213.361
185.125
28.235
0
Ốc bươu vàng
0.024
2.00
60.623
60.623
0
Rầy các loại
3.469
120.00
0
Ruồi đục nõn
0.067
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.015
6.00
0
Lúa muộn trà 2
13744
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.366
8.30
0
Bọ trĩ
0.095
6.00
0
Chuột
0.222
6.00
51.84
51.84
0
Ốc bươu vàng
0.087
2.00
22.50
22.50
0
Rầy các loại
1.049
60.00
0
Ruồi đục nõn
0.153
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.669
48.00
283.333
198.657
84.676
84.676
84.676
0
Bệnh thối búp
0.062
8.00
70.95
70.95
0
Bọ cánh tơ
0.187
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.39
6.00
113.625
113.625
0
Rầy xanh
0.231
6.00
127.504
127.504
0
Rau cải
4275
Bệnh sương mai
0.086
10.00
1.667
1.667
0
Sâu tơ
0.07
7.00
0
Sâu xanh
0.101
6.50
4.50
4.50
0
Ngô
5631
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0.008
3.30
0
Chuột
0
Sâu keo mùa Thu
0.192
3.30
147.172
147.172
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.022
2.40
0
Rệp sáp
0.023
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel