Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 39. Tuần 39 - Tháng 9/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004
Bệnh bạc lá
0.057
8.20
0
Bệnh khô vằn
0.976
32.10
696.836
451.231
245.605
245.605
245.605
0
Bọ xít dài
0.028
2.40
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rầy các loại
19.773
960.00
79.948
79.948
96
33
25
18
11
9
0
Rầy các loại (trứng)
0.082
20.00
12
12
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.056
3.80
128.752
128.752
13
0
2
2
3
6
0
Lúa sớm
6433
Bệnh khô vằn
0
Rầy các loại
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.238
8.00
299.80
299.80
0
Bọ cánh tơ
0.708
8.00
1140.68
1140.68
12
12
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.846
10.00
1166.833
1166.833
29
26
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.251
8.00
0
Rầy xanh
0.808
10.00
618.313
618.313
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Bệnh đốm lá nhỏ
0.005
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.033
4.00
0
Chuột
0.012
2.20
0
Sâu cắn lá
0.004
1.00
0
Sâu xám
0.101
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.042
3.60
0
Rệp sáp
0.041
5.20
0
Ruồi đục quả
0.016
2.00
0
Nhãn vải
1
Bệnh sương mai
0
Nhện lông nhung
0.013
2.50
0
Kết xuất excel