Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14056.9
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
1.35
14.80
227.435
227.435
0
Chuột
0.293
6.00
33.803
33.803
0
Ốc bươu vàng
0.012
1.00
0
Rầy các loại
3.328
140.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.032
32.00
68.336
68.336
1126
48
217
391
312
144
14
T2,3,4
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
8268
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.068
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.84
12.20
183.94
183.94
0
Chuột
0.384
6.00
207.225
207.225
0
Rầy các loại
3.713
128.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.046
48.00
670.017
370.017
228.125
71.875
300.00
300.00
675
61
116
132
171
170
25
T4,5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.462
40.00
0
Sâu đục thân
0.007
1.40
66
0
12
28
15
11
0
T3,4
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.81
12.00
869.715
825.96
43.755
43.755
43.755
0
Bọ xít muỗi
0.744
8.00
582.415
582.415
0
Nhện đỏ
0.395
12.00
49.389
49.389
0
Rầy xanh
0.501
5.00
19.56
19.56
0
Ngô
3943
Bệnh khô vằn
0.033
3.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.059
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.005
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.311
4.60
140.86
125.955
14.906
14.906
14.906
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.018
2.40
0
Rệp sáp
0.034
2.80
0
Ruồi đục quả
0
Kết xuất excel