Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh đạo ôn lá
0.066
4.00
0
Chuột
0.015
2.00
0
Rầy các loại
0.431
32.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.121
8.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.26
4.20
0
Bệnh sinh lý
0.205
13.50
75.799
75.799
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.154
7.50
0
Bọ trĩ
0.076
6.30
0
Chuột
0.218
3.50
0
Rầy các loại
4.454
70.00
19
2
3
5
6
3
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Lúa muộn trà 2
13914
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.217
8.00
35.595
35.595
35.595
35.595
0
Bệnh sinh lý
0.259
10.50
31.499
31.499
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.153
10.00
21.29
21.29
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.208
5.00
4.421
4.421
0
Rầy các loại
3.813
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.081
4.00
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.262
5.00
93.899
93.899
0
Bọ xít muỗi
0.377
4.00
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.246
4.00
0
Rau cải
4231
Bọ nhảy
0.123
12.00
0
Sâu xanh
0.047
8.00
2.567
1.40
1.167
1.167
1.167
0
Ngô
5621
Bệnh khô vằn
0.028
3.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.159
3.80
0
Sâu keo mùa Thu
0.182
3.00
49.506
49.506
26
0
2
4
8
12
0
T4,5
Bưởi
5617
Bệnh thán thư
0.006
1.30
0
Nhện đỏ
0.002
0.80
0
Rệp sáp
0.007
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0.002
0.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel