Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15084.1
Bệnh khô vằn
0.264
6.40
66
63
3
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.294
12.50
138.86
138.86
0
Chuột
0.491
6.00
205.562
205.562
0
Rầy các loại
15.137
420.00
271
84
117
59
6
5
0
T1,2
Sâu cắn gié
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.653
20.00
337
8
17
36
57
102
117
T5, Nh
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.129
2.00
73
52
0
0
0
0
21
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.303
60.00
17
17
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.008
0.80
22
0
2
2
6
12
0
Lúa sớm
7768.4
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.44
23.50
166.037
152.995
13.042
66
57
1
8
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.075
8.50
0
Chuột
0.371
7.00
112.897
112.897
0
Rầy các loại
17.577
600.00
167
46
63
48
8
2
0
Rầy các loại (trứng)
0.154
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.638
44.00
40.634
40.634
213
5
11
12
31
44
110
Nhộng
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.267
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4.713
80.00
0
Sâu đục thân
0.019
1.40
26
0
0
2
8
16
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.741
8.00
750.97
750.97
0
Bọ xít muỗi
0.551
6.00
404.25
404.25
0
Nhện đỏ
0.531
8.00
0
Rầy xanh
0.551
8.00
272.889
272.889
0
Ngô
4667.1
Bệnh khô vằn
0.847
12.00
83.073
83.073
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.43
15.20
4.776
4.776
0
Chuột
0.002
0.50
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.223
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.129
3.30
45.379
45.379
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.023
2.00
0
Rệp sáp
0.012
1.80
0
Ruồi đục quả
0.001
0.20
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
3.538
150.00
0
Kết xuất excel