Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 2/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh khô vằn
0.011
1.30
0
Bệnh đạo ôn lá
0.126
3.00
0
Bệnh sinh lý
0.064
5.00
0
Bọ trĩ
0.323
32.00
0
Bọ xít đen
0.015
4.00
0
Chuột
0.475
8.00
525.863
525.863
41.547
41.547
0
Rầy các loại
2.072
80.00
27
6
6
7
4
4
0
Rầy các loại (trứng)
4
4
0
0
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.383
12.00
55.643
55.643
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.26
16.00
164
0
17
45
58
43
1
Sâu đục thân
0.015
3.70
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.015
5.90
0
Bệnh đạo ôn lá
0.017
2.00
0
Bọ trĩ
0.108
5.00
0
Chuột
0.109
4.00
0
Ruồi đục nõn
0.17
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.226
16.00
131
0
8
56
57
10
0
Sâu đục thân
0.012
1.60
0
Lúa muộn
16188
Bệnh đạo ôn lá
0.013
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.097
5.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.108
6.00
0
Bọ trĩ
0.108
6.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.039
6.00
202.676
202.676
0
Ốc bươu vàng
0.124
3.00
104.696
104.696
0
Rầy các loại
0.177
16.00
0
Ruồi đục nõn
0.193
8.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
14
0
3
2
4
5
0
Chè
2500
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.126
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.164
6.00
200.069
200.069
11
11
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.087
8.00
0
Rầy xanh
0.244
6.00
264.184
264.184
22
22
0
0
0
0
0
Rau cải
3265
Bệnh sương mai
0.019
3.30
0
Bọ nhảy
0.092
10.00
0
Sâu xanh
0.064
4.00
2.00
2.00
0
Ngô
4966
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.017
3.30
0
Sâu cắn lá
0.017
2.00
0
Sâu xám
0.015
3.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.011
2.00
0
Nhện đỏ
0.004
1.50
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel