Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 2/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bọ trĩ
0.023
4.00
0
Chuột
0.069
6.00
7.994
7.994
0
Ốc bươu vàng
0.01
1.00
0
Rầy các loại
0.154
24.00
0
Lúa muộn trà 1
20372
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.792
18.20
292.491
292.491
0
Bọ trĩ
0.179
6.60
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.673
12.00
426.902
406.716
20.186
0
Ốc bươu vàng
0.014
0.60
0
Rầy các loại
1.378
36.00
0
Ruồi đục nõn
0.306
6.60
0
Lúa muộn trà 2
14671
Bệnh sinh lý
0.726
10.50
95.903
95.903
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.173
15.00
66.40
66.40
0
Bọ trĩ
0.16
4.60
0
Chuột
0.268
6.00
113.943
113.943
0
Ốc bươu vàng
0.069
1.50
0
Rầy các loại
1.826
32.00
0
Ruồi đục nõn
0.144
8.00
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.11
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.469
5.00
332.013
332.013
0
Rầy xanh
0.251
4.00
0
Rau cải
3633.5
Bệnh sương mai
0.077
15.00
1.538
0.962
0.577
0.577
0.577
0
Bọ nhảy
0.131
15.00
0.962
0.962
0
Sâu xanh
0.023
5.00
0.577
0.577
0
Ngô
4635.7
Bệnh sinh lý
0.093
8.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.013
0.80
0
Sâu keo mùa Thu
0.249
3.00
78.923
78.923
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.018
2.30
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Sâu vẽ bùa
0.004
0.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel