Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 9/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh bạc lá
0.018
2.00
0
Bệnh khô vằn
0.338
28.00
17.00
8.50
8.50
8.50
8.50
0
Bọ xít dài
0.023
2.00
0
Rầy các loại
2.246
200.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.923
80.00
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.401
12.00
43.763
43.763
43.763
43.763
1064
967
82
15
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
4.162
45.00
3199.819
2043.195
1145.683
10.941
1180.25
1160.672
19.578
593
355
32
105
81
20
0
C1,3
Bệnh đạo ôn lá
0.091
5.00
25.306
25.306
1009
985
21
3
0
0
0
C1
Bệnh đốm sọc VK
0.043
5.20
0
Bọ xít dài
0
Châu chấu
0
Chuột
0.10
2.20
0
Rầy các loại
64.492
3000.00
351.822
287.816
48.946
15.06
10.941
10.941
600
239
143
78
65
47
28
T1,2
Rầy các loại (trứng)
8.849
800.00
52
52
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.026
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa muộn trà 2
14645.9
Bệnh bạc lá
0.182
8.00
1023
942
72
9
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
3.076
46.00
2077.869
1190.686
864.804
22.379
887.182
876.449
10.733
645
413
42
93
86
11
0
C1,3
Bệnh đạo ôn lá
0.095
3.00
1035
1012
18
5
0
0
0
C1
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.162
11.40
87.347
87.347
0
Chuột
0.061
2.10
0
Rầy các loại
37.349
2400.00
228.557
129.432
99.125
153.253
153.253
535
161
230
33
33
55
23
T1,2
Rầy các loại (trứng)
3.473
200.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.479
8.00
428.359
428.359
0
Bọ xít muỗi
0.422
6.00
114.65
114.65
0
Nhện đỏ
0.115
7.00
0
Rầy xanh
0.56
7.00
671.556
671.556
0
Ngô
5681.5
Bệnh khô vằn
1.233
26.00
154.729
114.803
39.925
0
Bệnh đốm lá lớn
0.029
7.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.603
22.00
35.377
35.377
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.614
12.80
36.221
36.221
0
Sâu keo mùa Thu
0.068
1.80
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.005
1.10
0
Bệnh thán thư
0.006
1.20
0
Nhện đỏ
0.002
0.90
0
Rệp sáp
0
Kết xuất excel