Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 17/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15164.7
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.949
24.00
741.285
577.826
163.458
163.458
163.458
100
89
3
8
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.289
8.20
0
Chuột
0.263
6.60
218.157
218.157
0
Rầy các loại
33.716
700.00
443
73
127
126
81
36
0
T2,3
Rầy các loại (trứng)
0.077
20.00
14
14
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
10.864
120.00
4710.535
2101.002
2041.958
567.575
1538.715
1538.715
549
301
145
62
23
15
3
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.283
10.00
12
12
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
8.695
180.00
22
22
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.012
2.00
10
0
0
0
3
7
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.01
0
Lúa sớm
7504
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
4.067
42.00
1561.332
912.649
598.016
50.667
579.354
579.354
46
35
0
11
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.04
8.00
0
Chuột
0.142
5.00
32.948
32.948
0
Rầy các loại
37.749
700.00
178
35
70
47
16
10
0
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ
13.076
80.00
4014.69
1410.768
2256.42
347.502
1804.043
1804.043
465
255
132
56
17
5
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.264
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9.665
160.00
0
Sâu đục thân
0.03
3.60
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.81
8.00
907.78
907.78
0
Bọ xít muỗi
0.567
6.00
586.293
586.293
0
Nhện đỏ
0.208
8.00
0
Rầy xanh
0.659
7.00
436.468
436.468
0
Ngô
4653.7
Bệnh khô vằn
1.738
20.00
267.957
261.357
6.60
13.20
13.20
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.667
13.20
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.653
14.00
16.48
16.48
0
Sâu keo mùa Thu
0.078
3.30
29.599
29.599
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.006
1.40
0
Nhện đỏ
0.002
0.70
0
Rệp sáp
0.007
1.60
0
Ruồi đục quả
0.001
0.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
4.308
160.00
0
Kết xuất excel