Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 23/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh đạo ôn lá
0.024
5.00
5.476
5.476
5.476
5.476
0
Chuột
0.014
2.30
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh khô vằn
0.98
22.00
260.678
212.25
48.428
48.428
48.428
0
Bệnh đạo ôn lá
0.412
12.00
106.73
100.023
6.707
30.366
30.366
0
Bọ trĩ
0.113
8.50
0
Chuột
0.251
4.20
12.805
12.805
0
Rầy các loại
3.151
120.00
0
Ruồi đục nõn
0.021
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.062
8.00
0
Lúa muộn trà 2
11898
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.239
12.00
11.25
11.25
0
Bệnh đạo ôn lá
0.207
4.00
0
Bọ trĩ
0.171
21.00
0
Chuột
0.401
8.00
67.543
67.543
0
Ốc bươu vàng
0.004
0.40
0
Rầy các loại
4.415
100.00
0
Ruồi đục nõn
0.155
6.70
0
Chè
15800
Bệnh phồng lá
0.913
34.00
470.611
404.092
66.519
66.519
66.519
0
Bọ cánh tơ
0.382
6.00
13.725
13.725
0
Bọ xít muỗi
0.50
6.00
203.90
203.90
0
Nhện đỏ
0.031
4.00
0
Rầy xanh
0.459
8.00
78.737
78.737
0
Rau cải
4589
Bọ nhảy
0.19
20.00
0.857
0.857
0
Sâu tơ
0.036
6.00
0
Sâu xanh
0.024
6.00
0.571
0.571
0
Ngô
5723
Bệnh khô vằn
0.282
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.11
6.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu keo mùa Thu
0.179
2.20
12.50
12.50
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.018
2.30
0
Bệnh thán thư
0.046
3.10
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel