Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13873.9
Bệnh sinh lý
0.613
12.40
35.709
35.709
0
Ốc bươu vàng
0.179
2.20
154.455
154.455
0
Rầy các loại
0.682
20.00
0
Sâu cắn gié
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.606
24.00
753
239
343
134
32
5
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.226
40.00
0
Sâu đục thân
10
0
4
6
0
0
0
Lúa sớm
7459
Bệnh sinh lý
0.574
20.00
24.451
24.451
0
Chuột
0.026
3.00
0
Ốc bươu vàng
0.014
1.20
0
Rầy các loại
1.056
30.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.986
40.00
193.514
193.514
761
249
338
141
26
7
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.042
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.538
80.00
0
Sâu đục thân
0
Mạ
36
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.115
10.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
5.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.79
12.00
796.173
744.032
52.141
52.141
52.141
0
Bọ xít muỗi
0.582
6.00
336.401
336.401
0
Nhện đỏ
0.303
13.00
143.205
143.205
0
Rầy xanh
0.492
4.00
0
Rau cải
489
Sâu khoang
0.008
3.00
0
Sâu xanh
0.004
1.50
0
Ngô
3700
Bệnh khô vằn
0.097
6.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.182
3.00
37.294
37.294
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.028
2.60
0
Rệp sáp
0.017
2.10
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.008
0.60
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.208
6.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0
Kết xuất excel