Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0.046
12.20
5.476
5.476
5.476
5.476
0
Bệnh khô vằn
0.127
12.70
6.024
6.024
0.548
0.548
0
Chuột
0.012
2.50
5.476
5.476
0
Rầy các loại
0.273
66.60
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.778
24.00
102.779
73.589
29.19
102.779
102.779
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.916
38.00
2539.631
1615.177
924.454
1003.862
1003.862
66
55
0
10
0
1
0
Bệnh đạo ôn lá
0.408
8.60
108.332
108.332
51.48
51.48
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.059
10.00
14.33
14.33
45
45
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.056
8.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.323
16.50
137.522
137.522
0
Chuột
0.079
4.30
54.216
54.216
0
Rầy các loại
10.922
160.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.215
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.007
1.70
0
Lúa muộn trà 2
11898
Bệnh bạc lá
0.296
14.00
29.61
29.61
29.61
29.61
0
Bệnh khô vằn
2.286
32.00
807.599
631.634
175.965
175.965
175.965
40
40
0
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.192
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.047
6.00
33
33
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.087
6.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.667
14.30
125.671
125.671
0
Chuột
0.086
3.10
0
Rầy các loại
10.565
350.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
15800
Bệnh phồng lá
0.162
9.00
0
Bọ cánh tơ
0.495
6.00
70.95
70.95
0
Bọ xít muỗi
0.703
7.00
457.452
457.452
0
Nhện đỏ
0.005
1.00
0
Rầy xanh
0.69
8.00
629.512
629.512
0
Ngô
5761
Bệnh khô vằn
1.161
21.20
132.00
115.917
16.083
16.083
16.083
0
Bệnh đốm lá lớn
0.172
9.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.597
12.40
11.333
11.333
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.241
12.00
8.448
8.448
0
Sâu keo mùa Thu
0.092
4.00
38.399
36.933
1.466
1.466
1.466
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.019
2.20
0
Bệnh thán thư
0.037
2.60
0
Nhện đỏ
0.004
0.90
0
Rệp sáp
0.008
1.70
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel