Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.687
6.00
136.181
136.181
0
Bọ xít muỗi
0.844
8.00
636.856
636.856
0
Nhện đỏ
0.234
7.00
0
Rầy xanh
0.75
8.00
274.631
274.631
0
Rau cải
4740
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.451
15.00
13.75
8.75
5.00
5.00
5.00
0
Bọ nhảy
0.802
32.00
13.20
11.867
1.333
1.333
1.333
0
Rệp
0.089
8.00
0
Sâu tơ
0.315
15.00
3.20
3.20
0
Sâu xanh
0.389
12.00
56.45
54.317
2.133
2.133
2.133
0
Ngô
6642
Bệnh khô vằn
1.122
13.30
74.544
74.544
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.216
21.60
67.321
67.321
0
Rệp cờ
0.288
10.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0.344
13.30
16.10
16.10
0
Sâu keo mùa Thu
0.188
6.00
144.336
119.563
24.773
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.034
3.00
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.043
3.50
0
Ruồi đục quả
0.014
2.30
0
Kết xuất excel