Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh đạo ôn lá
0.01
1.60
0
Bệnh sinh lý
0.092
8.00
0
Chuột
0.062
6.00
7.994
7.994
0
Rầy các loại
0.246
24.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh đạo ôn lá
0.104
4.00
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.101
6.00
0
Bệnh sinh lý
0.437
8.10
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.351
14.20
87.112
87.112
0
Bọ trĩ
1.262
200.00
0
Bọ xít đen
0.027
2.40
0
Chuột
0.542
10.00
285.583
285.583
0
Rầy các loại
2.963
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.009
1.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Lúa muộn trà 2
13872.6
Bệnh đạo ôn lá
0.046
2.00
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.141
6.00
0
Bệnh sinh lý
0.289
8.20
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.327
12.40
69.292
69.292
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.136
9.00
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít đen
0.033
1.60
0
Chuột
0.228
5.00
9.968
9.968
0
Ốc bươu vàng
0.004
1.10
0
Rầy các loại
0.677
24.00
0
Ruồi đục nõn
0.107
5.00
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.336
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.356
4.00
0
Rầy xanh
0.231
4.00
0
Rau cải
3858
Bệnh đốm vòng
0
Bọ nhảy
0.208
15.00
1.304
1.304
0
Sâu tơ
0.097
8.00
0
Sâu xanh
0.095
8.00
6.522
5.217
1.304
1.304
1.304
0
Ngô
5247
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.008
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.018
3.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.006
0.40
0
Sâu keo mùa Thu
0.237
3.00
56.997
56.997
32
6
14
10
2
0
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.007
1.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.009
2.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel