Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16063.9
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.732
20.00
75.168
75.168
0
Chuột
0.126
5.50
23.947
23.947
0
Rầy các loại
3.634
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.085
10.00
48.094
48.094
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.828
32.00
17.455
17.455
499
23
92
142
134
98
10
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
16
2
14
0
0
0
0
T2
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Lúa sớm
8009.1
Bệnh khô vằn
0.103
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.562
11.20
67.641
67.641
0
Chuột
0.187
4.20
206.878
206.878
0
Rầy các loại
3.718
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.938
32.00
445.739
366.382
79.356
326
18
45
75
88
78
22
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.016
1.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.318
120.00
0
Sâu đục thân
0.011
1.70
0
Sâu đục thân (bướm)
0.003
0.30
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.777
8.00
837.844
837.844
0
Bọ xít muỗi
0.592
7.00
291.087
291.087
0
Nhện đỏ
0.828
8.00
0
Rầy xanh
0.603
8.00
80.42
80.42
0
Ngô
4071
Bệnh khô vằn
0.391
10.00
7.84
7.84
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.038
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.147
10.00
19.80
19.80
0
Sâu keo mùa Thu
0.205
6.00
12.892
8.908
3.985
3.985
3.985
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh sẹo
0.028
2.70
0
Nhện đỏ
0.065
6.30
53.859
53.859
53.859
53.859
0
Rệp sáp
0.028
2.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel